HMS Trumpeter (D09)
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Tàu sân bay hộ tống HMS Trumpeter
| |
Lịch sử | |
---|---|
Hoa Kỳ | |
Tên gọi | USS Bastian |
Xưởng đóng tàu | Seattle-Tacoma Shipbuilding Corporation, Tacoma, Washington |
Đặt lườn | 25 tháng 8 năm 1942 |
Hạ thủy | 15 tháng 7 năm 1942 |
Số phận | chuyển cho Hải quân Hoàng gia Anh |
Lịch sử | |
Anh Quốc | |
Tên gọi | HMS Trumpeter |
Nhập biên chế | 4 tháng 8 năm 1943 |
Xuất biên chế | 19 tháng 7 năm 1946 |
Đổi tên |
|
Số phận |
|
Đặc điểm khái quát | |
Lớp tàu | Lớp Ameer |
Trọng tải choán nước | 7.800 tấn |
Chiều dài | 151 m (495 ft 7 in) |
Sườn ngang | 21,2 m (69 ft 6 in) |
Mớn nước | 7,9 m (26 ft) |
Công suất lắp đặt | 8.500 mã lực (6,3 MW) |
Động cơ đẩy |
|
Tốc độ | 34,2 km/h (18,5 knot) |
Thủy thủ đoàn | 890 |
Vũ khí |
|
Máy bay mang theo | 28 |
Hệ thống phóng máy bay | 2 × thang nâng |
HMS Trumpeter (D09), nguyên là tàu sân bay hộ tống USS Bastian (CVE-37) (ký hiệu lườn ban đầu AVG-37 và sau đó là ACV-37) của Hải quân Hoa Kỳ thuộc lớp Bogue, được chuyển cho Hải quân Hoàng gia Anh Quốc và đã hoạt động trong Chiến tranh Thế giới thứ hai.
Bastian được đặt lườn vào ngày 25 tháng 8 năm 1942 tại xưởng đóng tàu của hãng Seattle-Tacoma Shipbuilding ở Tacoma, Washington, và được hạ thủy vào ngày 15 tháng 7 năm 1942. Bastian được chuyển cho Anh Quốc vào ngày 4 tháng 8 năm 1943 theo chương trình Cho thuê-cho mượn, được đổi tên thành HMS Trumpeter (D09), và đã phục vụ trong chiến tranh như một chiếc thuộc lớp Ameer.
Vào ngày 4 tháng 5 năm 1945, máy bay thuộc Phi đội 846 Không lực Hải quân Hoàng gia, gồm tám chiếc Avenger và bốn chiếc Wildcat xuất phát từ Trumpeter, đã góp mặt vào đội hình 44 máy bay trong cuộc tấn công căn cứ U-boat tại Kilbotn thuộc Na Uy, tiêu diệt được nhiều tàu đối phương, bao gồm tàu tiếp liệu tàu ngầm "Black Watch" và tàu ngầm U-711.
Sau chiến tranh, Trumpeter được hoàn trả cho Hoa Kỳ vào ngày 6 tháng 4 năm 1946, được cho rút khỏi danh sách Đăng bạ Hải quân ngày 19 tháng 6 năm 1946, rồi được bán để hoạt động hàng hải thương mại tư nhân dưới tên gọi Alblasserdijk, sau đó đổi thành Irene Valmas. Nó được tháo dỡ tại Tây Ban Nha vào năm 1971.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Bài này có các trích dẫn từ nguồn en:Dictionary of American Naval Fighting Ships thuộc phạm vi công cộng
- Cuộc tấn công 'Black Watch' (Harald Isachsen, Harstad, 2009, ISBN 978-82-998024-2-0 - bằng tiếng Na Uy)